TTC-CÔNG TY TNHH SƠN TÀI TRÍ |
NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC JOTUN, DULUX ICI, NIPPON VÀ BỘT JOTON |
Địa chỉ : 196 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức ĐT: 37223619 - 62839455 |
Địa chỉ : 235 nguyễn oanh , phường 17 , Quận gò vấp ĐT: 62579619 |
Địa chỉ kho : 139/12 đường 9 , linh tây , Quận thủ đức |
|
|
FAX: 08 62837879 |
|
|
|
|
ĐT : 0903697673 - 0908880530 - A.Trí |
|
|
wesite: SONTAITRI.COM Email: [email protected] |
|
* |
Bột trét Nippon WeatherGard Ngoài trời |
Bao |
40Kg |
250.000 |
|
* |
Bột trét Nippon Kinh tế Trong nhà |
Bao |
40Kg |
195.000 |
28-35m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét Jotun Xám Ngoài trời |
Bao |
40Kg |
290.000 |
28-35m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét Jotun Trắng Ngoài trời và Trong nhà |
Bao |
40Kg |
290.000 |
28-30m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét Jotun Trắng Trong nhà |
Bao |
40Kg |
210.000 |
28-30m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét ICI Trong nhà và Ngoài trời |
Bao |
40Kg |
355.000 |
28-30m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét Joton Trắng - Ngoài trời |
Bao |
40Kg |
245.000 |
25-28m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét Joton SP Filler Trong nhà |
Bao |
40Kg |
185.000 |
25-28m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét USA ViỆt Mỹ Ngoài |
Bao |
40Kg |
125.000 |
25-28m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét USA Việt Mỹ Trong |
Bao |
40Kg |
130.000 |
25-28m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét kova Dẻo trong |
Thùng |
25Kg |
320.000 |
23-25m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét kova Dẻo Ngoài |
Thùng |
25Kg |
400.000 |
23-25m2/bao/2lớp |
|
Bột trét kova trong |
Bao |
40Kg |
225.000 |
30-35m2/bao/2lớp |
* |
Bột trét kova Ngoài |
Bao |
40Kg |
265.000 |
30-35m2/bao/2lớp |
2 |
SƠN lÓT CÁC LOẠI |
|
|
|
|
1 |
SƠN LÓT NGOÀI TRỜI |
|
|
|
|
* |
Sơn Lót Weathershield ngoài (ICI) |
Thùng |
18Lít |
1.700.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót MAXILITE ngoài (ICI) |
Thùng |
18LIT |
1.100.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót Jotun Jotashield ngoài |
Thùng |
17Lít |
1.500.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót Jotun ESSENCE ngoài |
lon |
17Lít |
1.100.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót Jotun cito 09 Gốc dầu ngoài |
lon |
5Lít |
680.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót Kova K207 ngoài |
Thùng |
25kg |
1.350.000 |
9 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Lót Kova K209 ngoài |
Thùng |
25kg |
1.550.000 |
10 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót Nippon ngoài WeatherGard |
Thùng |
18LIT |
1.400.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót Nippon 5180 gốc dầu |
Thùng |
18LIT |
1.700.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót kẽm V120 2 thành phần |
lon |
5lit |
720.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót Terraco ngoài |
Thùng |
18Lít |
700.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót Galant ngoài |
Thùng |
18Lít |
850.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
2 |
SƠN LÓT TRONG NHÀ |
|
|
|
|
* |
Sơn Lót Dulux chống kiềm trong nhà |
Thùng |
18Lít |
1.300.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
sơn lót Nippon trong Odour -less |
Thùng |
18Lít |
1.000.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn lót Kova ngoài vàTrong nhà |
Thùng |
25kg |
1.000.000 |
7 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn lót Galant ngoài và Trong nhà |
Thùng |
17.5Lít |
850.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn lót Jotun Jotasealer 03 Trong nhà |
Thùng |
17Lít |
1.050.000 |
8 - 10m2/1lít/2lớp |
3 |
SƠN NƯỚC NIPPON |
|
|
|
|
|
* |
Nippon Sơn Lót WeatherGard ngoài |
Thùng |
18Lít |
1.400.000 |
8- 10m2/1lít/1lớp |
|
* |
Nippon Sơn Lót Gốc dầu ngoài |
Thùng |
18Lít |
2.250.000 |
8- 10m2/1lít/1lớp |
|
* |
Nippon WeatherGard siêu bóng ngoài |
Thùng |
18Lít |
2.700.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Nippon WeatherGard siêu bóng ngoài |
lon |
5Lít |
850.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Nippon WeatherGard bóng mờ ngoài |
Thùng |
18Lít |
2.200.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon WeatherGard bóng mờ ngoài |
lon |
5Lít |
750.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon Supermatex màu Ngoài trời |
Thùng |
18Lít |
930.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon Bóng cao cấp Odour-Less Trong |
Thùng |
18Lít |
1.850.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon Bóng cao cấp Odour-Less Trong |
lon |
5Lít |
620.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon lau chùi vượt trội Odour-Less Trong |
Thùng |
18Lít |
1.150.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
Nippon Matex trắng trong nhà |
Thùng |
18Lít |
680.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Nippon Vatex trong |
Thùng |
17Lít |
380.000 |
4 - 5m2/1lít/2lớp |
4 |
SƠN JOTUN NA UY |
|
|
[ |
|
|
1 |
SƠNNƯỚC JOTUN NGOÀI TRỜI |
|
|
|
10`4 |
* |
Sơn Jotun Jotashield Tối ưu ngoai troi |
lon |
5Lít |
960.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotashield Extreme chống nóng |
lon |
5Lít |
900.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
Sơn Jotun Ngoài Jotashield Bóng mờ |
Thùng |
18Lít |
2.650.000 |
4 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Ngoài Jotashield Bóng mờ |
Thùng |
15Lít |
2.100.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Ngoài Jotashield Bóng mờ |
lon |
5Lít |
780.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Ngoài ESSENCE mờ |
Thùng |
17lit |
1.450.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Ngoài Jotoughshield Bóng |
Thùng |
15Lít |
1.450.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Ngoài Jotatough Mờ |
Thùng |
17Lít |
930.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
2 |
SƠN NƯỚC JOTUN TRONG NHÀ |
|
|
|
|
* |
Sơn cao cấp Majestic Bóng Hoàng Hảo |
Thùng |
15Lít |
1.670.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn cao cấp Majestic Bóng Hoàng Hảo |
lon |
5Lít |
620.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn cao cấp Majestic đẹp và chăm sóc hoàn hảo |
lon |
5Lít |
740.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn cao cấp Strax Matt Trong nhà Mờ |
Thùng |
17Lít |
1.150.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Jotun Jotaplast Trong nhà Mờ |
Thùng |
17Lít |
650.000 |
4 - 5m2/1lít/2lớp |
5 |
SƠN DULUX ICI |
|
|
|
|
|
* |
Sơn Dulux Lót ngoài |
Thing |
18Lít |
1.700.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Weathershield chống rạn nứt |
lon |
5Lít |
1.060.000 |
4 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Weathershield 2G Mờ |
lon |
5Lít |
960.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Weathershield bóng |
lon |
5Lít |
1.020.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Inpise ngoài trời Mờ |
Thùng |
18Lít |
1.850.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
Sơn Dulux Inpise ngoài trời Bóng |
Thùng |
18Lít |
2.000.000 |
6 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Super 5+1 trong nhà Bóng Mờ |
lon |
5Lít |
760.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux lau chùi hiệu quả Mờ |
Thùng |
18Lít |
1.320.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux lau chùi hiệu quả Bóng |
Thùng |
18Lít |
1.400.000 |
6 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Dulux Inpise trong nhà Mờ |
Thùng |
18Lít |
1.050.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
|
Sơn Maxilite ngoai troi Mờ |
Thùng |
18Lít |
1.080.000 |
3 - 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Maxilite Trong nhà Mờ |
Thùng |
18Lít |
820.000 |
4 - 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Maxilite Kinh Tế Trong nhà Mờ |
Thùng |
18Lít |
620.000 |
4 - 5m2/1lít/2lớp |
7 |
|
SƠN KOVA |
|
|
|
|
|
1 |
SƠN TRONG NHÀ |
|
|
|
|
|
* |
Lót trong kova K109 |
Thùng |
25KG |
1.100.000 |
8-10M2/1lit/1Lớp |
|
* |
Sơn Kova Vista Trắng |
Thùng |
25kg |
600.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Trong Nhà K 203 Trắng |
Thùng |
25kg |
780.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Trong Nhà K-771 Trắng |
Thùng |
25kg |
860.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Trong Nhà K- 260 Trắng |
Thùng |
25kg |
|
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Trong Nhà K- 5500 bóng Mờ trang |
Thùng |
20kg |
1.450.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Trong Nhà K- 871 bóng |
Thùng |
20kg |
1.650.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
2 |
SƠN NGOÀI TRỜI |
|
|
|
|
|
* |
Sơn Lót Kova Ngoài K-207 |
Thùng |
25Kg |
1.350.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Lót Kova Ngoài K- 209 |
Thùng |
25Kg |
1.550.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Ngoài K- 265 Trắng |
Thùng |
25Kg |
1.050.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Ngoài K- 261 Trắng |
Thùng |
25Kg |
1.250.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Ngoài K- 5501 Bóng Mờ Trắng |
Thùng |
20Kg |
1.450.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Ngoài CT-04 Trắng |
Thùng |
20Kg |
2.100.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova chống nóng Ngoài Cn-05 Trắng |
Thùng |
20Kg |
2.450.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
|
* |
Sơn Kova Ngoài cao cấp NaNoShield Trắng |
Thùng |
7Kg |
1.100.000 |
5- 6m2/1lít/2lớp |
8 |
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CHẤT CHỐNG THẤM |
|
|
|
|
* |
Dulux Weathershield Chống thấm |
lon |
5Lít |
1.030.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn chống thấm Terraco Flexicoat |
Thùng |
18Lít |
1.100.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn chống Thấm Kova màu CT 04 |
Thùng |
20kg |
2.100.000 |
5 - 6m2/1lít/2lớp |
* |
Flintkote shell đen |
Thùng |
18kg |
870.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
* |
Flintkote shell đen |
lon |
3.5kg |
235.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
* |
Chống thấm Kova CT11A tường đứng |
Thùng |
20kg |
1.350.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
|
Chống thấm Kova CT11A sàn |
Thùng |
20kg |
1.400.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
* |
Chống thấm Kova CT11B Trộn vữa hồ |
lon |
5kg |
320.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
* |
Chống thấm sika latex trộn vữa hồ |
lon |
5Lít |
390.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
* |
Chống thấm sika latex HT trộn vữa hồ |
lon |
5Lít |
250.000 |
2 - 3m2/1lít/2lớp |
|
Sikagrout Phụ gia |
bao |
25kg |
230.000 |
|
* |
Sika R4 Phụ gia |
lon |
5Lít |
100.000 |
|
9 |
SƠN ĐẶC BiỆT |
|
|
|
|
|
* |
Sơn Giả đá KoVa |
lon |
5kg |
420.000 |
4- 5m2/2lớp |
|
* |
Sơn đường Semaster |
lon |
5Lít |
720.000 |
3 - 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn đường Nippon |
lon |
5Lít |
680.000 |
4 - 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Epoxy Semaster hệ dầu |
lon |
5Lít/bộ |
1.650.000 |
4- 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Epoxy Nippon hệ dầu |
lon |
5Lít/bộ |
1.650.000 |
4- 5m2/1lít/2lớp |
* |
Sơn Epoxy kova hệ nước |
lon |
5Lít/bộ |
960.000 |
4- 5m2/1lít/2lớp |